You are here
inject là gì?
inject (ɪnˈdʒɛkt )
Dịch nghĩa: chích vào
Động từ
Dịch nghĩa: chích vào
Động từ
Ví dụ:
"The doctor will inject the vaccine into your arm.
Bác sĩ sẽ tiêm vaccine vào cánh tay của bạn. "
Bác sĩ sẽ tiêm vaccine vào cánh tay của bạn. "