You are here
permeate là gì?
permeate (ˈpɜːmieɪt)
Dịch nghĩa: thấm vào
Động từ
Dịch nghĩa: thấm vào
Động từ
Ví dụ:
"The scent of flowers seemed to permeate the entire room.
Mùi hương của hoa dường như lan tỏa khắp căn phòng. "
Mùi hương của hoa dường như lan tỏa khắp căn phòng. "