You are here
inherit là gì?
inherit (ɪnˈhɛrɪt )
Dịch nghĩa: ăn thừa tự
Động từ
Dịch nghĩa: ăn thừa tự
Động từ
Ví dụ:
"He hoped to inherit his father's business one day.
Anh ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ thừa kế doanh nghiệp của cha mình. "
Anh ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ thừa kế doanh nghiệp của cha mình. "