You are here
pericarp là gì?
pericarp (ˈpɛrɪkɑːp)
Dịch nghĩa: vỏ quả
Danh từ
Dịch nghĩa: vỏ quả
Danh từ
Ví dụ:
"The pericarp is the part of the fruit that surrounds the seed.
Vỏ quả là phần của trái cây bao quanh hạt. "
Vỏ quả là phần của trái cây bao quanh hạt. "