You are here
inferior là gì?
inferior (ɪnˈfɪəriər )
Dịch nghĩa: bên dưới
Tính từ
Dịch nghĩa: bên dưới
Tính từ
Ví dụ:
"The quality of the product was considered inferior to the competition.
Chất lượng sản phẩm được coi là kém hơn so với các đối thủ. "
Chất lượng sản phẩm được coi là kém hơn so với các đối thủ. "