You are here
penumbra là gì?
penumbra (pɪˈnʌmbrə)
Dịch nghĩa: bán ảnh
Danh từ
Dịch nghĩa: bán ảnh
Danh từ
Ví dụ:
"The penumbra of the eclipse created a shadowy effect on the landscape.
Vành nửa tối của nhật thực tạo ra hiệu ứng bóng mờ trên phong cảnh. "
Vành nửa tối của nhật thực tạo ra hiệu ứng bóng mờ trên phong cảnh. "