You are here
pentagonal là gì?
pentagonal (pɛnˈtæɡᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: có năm cạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: có năm cạnh
Tính từ
Ví dụ:
"The building had a pentagonal shape, with five sides forming its base.
Tòa nhà có hình ngũ giác, với năm mặt tạo thành nền tảng của nó. "
Tòa nhà có hình ngũ giác, với năm mặt tạo thành nền tảng của nó. "