You are here
in addition là gì?
in addition (ɪn əˈdɪʃən )
Dịch nghĩa: thêm vào đó
trạng từ
Dịch nghĩa: thêm vào đó
trạng từ
Ví dụ:
"In addition to his skills, he also has a strong work ethic.
Ngoài kỹ năng của mình, anh ấy còn có đạo đức làm việc vững vàng. "
Ngoài kỹ năng của mình, anh ấy còn có đạo đức làm việc vững vàng. "