You are here
in abundance là gì?
in abundance (ɪn əˈbʌndəns )
Dịch nghĩa: dồi dào
trạng từ
Dịch nghĩa: dồi dào
trạng từ
Ví dụ:
"The garden was filled with flowers in abundance during spring.
Khu vườn tràn đầy hoa trong mùa xuân. "
Khu vườn tràn đầy hoa trong mùa xuân. "