You are here
in a row là gì?
in a row (ɪn ə roʊ )
Dịch nghĩa: liền tù tì
Tính từ
Dịch nghĩa: liền tù tì
Tính từ
Ví dụ:
"The books were stacked in a row on the shelf.
Những cuốn sách được xếp thành hàng trên kệ. "
Những cuốn sách được xếp thành hàng trên kệ. "