You are here
impulsive là gì?
impulsive (ɪmˈpʌlsɪv )
Dịch nghĩa: bốc đồng
Tính từ
Dịch nghĩa: bốc đồng
Tính từ
Ví dụ:
"Impulsive decisions can sometimes lead to regrettable outcomes.
Quyết định bốc đồng đôi khi có thể dẫn đến những kết quả đáng tiếc. "
Quyết định bốc đồng đôi khi có thể dẫn đến những kết quả đáng tiếc. "