You are here
imprisoned là gì?
imprisoned (ɪmˈprɪzənd )
Dịch nghĩa: bị giam giữ
Tính từ
Dịch nghĩa: bị giam giữ
Tính từ
Ví dụ:
"An imprisoned person is one who is confined in jail or prison.
Một người bị giam cầm là người bị giữ trong nhà tù hoặc trại giam. "
Một người bị giam cầm là người bị giữ trong nhà tù hoặc trại giam. "