You are here
paraffin là gì?
paraffin (ˈpærəfɪn)
Dịch nghĩa: sáp
Danh từ
Dịch nghĩa: sáp
Danh từ
Ví dụ:
"Paraffin is a waxy substance used in candles, coatings, and various industrial applications
""Parafin"" là một chất dạng sáp được sử dụng trong nến, lớp phủ và các ứng dụng công nghiệp khác. "
""Parafin"" là một chất dạng sáp được sử dụng trong nến, lớp phủ và các ứng dụng công nghiệp khác. "