You are here

panel là gì?

panel (ˈpænᵊl)
Dịch nghĩa: Tấm, bảng, ván, Nhóm người
Danh từ

Từ "panel" là một danh từ tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách dịch sang tiếng Việt:

Panel
Panel

1. Tấm, bảng, ván (vật liệu, thiết bị)

Chỉ một miếng phẳng hình chữ nhật dùng trong xây dựng, nội thất, thiết bị...

  • Solar panelTấm pin mặt trời

  • Control panelBảng điều khiển

  • Wooden panelTấm ván gỗ

Ví dụ:
The control panel is located on the side of the machine.
Bảng điều khiển nằm ở bên hông máy.

2. Nhóm người (hội đồng, ban)

Một nhóm người được mời để đánh giá, tư vấn, hoặc thảo luận về một vấn đề.

  • A panel of expertsMột hội đồng chuyên gia

  • Judging panelBan giám khảo

Ví dụ:
The panel decided to award the first prize to the young artist.
Ban giám khảo quyết định trao giải nhất cho nghệ sĩ trẻ.

3. Phần (giao diện, thiết kế website hoặc phần mềm)

Khu vực hiển thị chức năng, tùy chọn, thông tin...

  • Admin panelBảng quản trị

  • Sidebar panelThanh điều hướng bên

Ví dụ:
You can change the settings in the admin panel.
→ Bạn có thể thay đổi cài đặt trong bảng quản trị.

4. Tranh nhỏ trong bộ tranh / phần của tác phẩm nghệ thuật

Như các ô tranh trong truyện tranh hoặc mảnh của một tác phẩm.

  • A comic panelKhung truyện tranh

Tóm lại, "panel" có thể dịch là:

Nghĩa tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Ngữ cảnh sử dụng

Solar panel

Tấm pin mặt trời

Kỹ thuật, năng lượng

Control panel

Bảng điều khiển

Cơ khí, máy móc

Panel of experts

Hội đồng chuyên gia

Chính trị, truyền thông

Judging panel

Ban giám khảo

Cuộc thi, gameshow

Admin panel

Bảng quản trị

Công nghệ, web

Comic panel

Khung truyện tranh

Truyện tranh, nghệ thuật

Ví dụ:

1. Panel = Bảng điều khiển (control panel)

The technician checked the control panel to find the problem.
→ Kỹ thuật viên kiểm tra bảng điều khiển để tìm lỗi.

2. Panel = Tấm pin mặt trời (solar panel)

Installing solar panels can help reduce electricity bills.
→ Việc lắp đặt tấm pin mặt trời có thể giúp giảm hóa đơn tiền điện.

3. Panel = Hội đồng / nhóm chuyên gia

A panel of experts was invited to discuss climate change.
→ Một hội đồng chuyên gia đã được mời để thảo luận về biến đổi khí hậu.

4. Panel = Ban giám khảo

The judging panel gave her a perfect score.
Ban giám khảo đã cho cô ấy điểm tuyệt đối.

5. Panel = Khung truyện tranh (comic panel)

Each comic panel tells a part of the story.
→ Mỗi khung truyện tranh kể một phần của câu chuyện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến