You are here
hump-backed là gì?
hump-backed (hʌmpbækt )
Dịch nghĩa: lưng gù
Tính từ
Dịch nghĩa: lưng gù
Tính từ
Ví dụ:
"The hump-backed whale is known for its distinctive dorsal fin.
Cá voi lưng gù nổi tiếng với vây lưng đặc biệt của nó. "
Cá voi lưng gù nổi tiếng với vây lưng đặc biệt của nó. "