You are here
humanitarian là gì?
humanitarian (ˌhjuːməˈnɛrɪən )
Dịch nghĩa: nhân đạo
Tính từ
Dịch nghĩa: nhân đạo
Tính từ
Ví dụ:
"The humanitarian organization provides aid to disaster victims.
Tổ chức nhân đạo cung cấp viện trợ cho các nạn nhân thiên tai. "
Tổ chức nhân đạo cung cấp viện trợ cho các nạn nhân thiên tai. "