You are here
human resources là gì?
human resources (ˈhjuːmən rɪˈzɔrsɪz )
Dịch nghĩa: nhân sự
số nhiều
Dịch nghĩa: nhân sự
số nhiều
Ví dụ:
"The company is hiring new human resources staff.
Công ty đang tuyển dụng nhân viên nhân sự mới. "
Công ty đang tuyển dụng nhân viên nhân sự mới. "