You are here
human being là gì?
human being (ˈhjuːmən ˈbiːɪŋ )
Dịch nghĩa: con người
Danh từ
Dịch nghĩa: con người
Danh từ
Ví dụ:
"Every human being deserves respect.
Mỗi con người đều xứng đáng được tôn trọng. "
Mỗi con người đều xứng đáng được tôn trọng. "