You are here
houses là gì?
houses (ˈhaʊsɪz )
Dịch nghĩa: căn
số nhiều
Dịch nghĩa: căn
số nhiều
Ví dụ:
"The houses in the neighborhood were beautifully decorated for the holidays.
Các ngôi nhà trong khu phố được trang trí đẹp mắt cho dịp lễ. "
Các ngôi nhà trong khu phố được trang trí đẹp mắt cho dịp lễ. "