You are here
hot spot là gì?
hot spot (hɑt spɑt )
Dịch nghĩa: điểm nóng
Danh từ
Dịch nghĩa: điểm nóng
Danh từ
Ví dụ:
"This area is a hot spot for tourists.
Khu vực này là điểm nóng thu hút khách du lịch. "
Khu vực này là điểm nóng thu hút khách du lịch. "