You are here
hostile là gì?
hostile (ˈhɑstaɪl )
Dịch nghĩa: cừu địch
Tính từ
Dịch nghĩa: cừu địch
Tính từ
Ví dụ:
"The negotiations were tense and often hostile.
Các cuộc đàm phán căng thẳng và thường có thái độ thù địch. "
Các cuộc đàm phán căng thẳng và thường có thái độ thù địch. "