You are here
honor list là gì?
honor list (ˈɑnər lɪst )
Dịch nghĩa: bảng danh dự
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng danh dự
Danh từ
Ví dụ:
"His name was placed on the honor list for academic excellence.
Tên anh ấy đã được đưa vào danh sách danh dự vì thành tích học tập xuất sắc. "
Tên anh ấy đã được đưa vào danh sách danh dự vì thành tích học tập xuất sắc. "