You are here

hedonist là gì?

hedonist (ˈhɛdənɪst )
Dịch nghĩa: người theo chủ nghĩa khoái lạc
Danh từ
Ví dụ:
"He considers himself a hedonist who seeks pleasure in life.
Anh ấy tự coi mình là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, người tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến