You are here
heatproof là gì?
heatproof (ˈhiːtpruf )
Dịch nghĩa: chịu nóng
Tính từ
Dịch nghĩa: chịu nóng
Tính từ
Ví dụ:
"The dish is made from heatproof glass.
Món ăn được làm từ thủy tinh chịu nhiệt. "
Món ăn được làm từ thủy tinh chịu nhiệt. "