You are here
heart failure là gì?
heart failure (hɑrt ˈfeɪljər )
Dịch nghĩa: Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt
Danh từ
Dịch nghĩa: Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt
Danh từ
Ví dụ:
"The patient experienced heart failure during the operation.
Bệnh nhân bị suy tim trong khi phẫu thuật. "
Bệnh nhân bị suy tim trong khi phẫu thuật. "