You are here
hearing aid là gì?
hearing aid (ˈhɪrɪŋ eɪd )
Dịch nghĩa: máy trợ thính
Danh từ
Dịch nghĩa: máy trợ thính
Danh từ
Ví dụ:
"He relies on a hearing aid to communicate.
Anh ấy dựa vào máy trợ thính để giao tiếp. "
Anh ấy dựa vào máy trợ thính để giao tiếp. "