You are here
healthy là gì?
healthy (ˈhɛlθi )
Dịch nghĩa: khỏe mạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: khỏe mạnh
Tính từ
Ví dụ:
"She maintains a healthy lifestyle by eating balanced meals.
Cô ấy duy trì lối sống lành mạnh bằng cách ăn các bữa ăn cân bằng. "
Cô ấy duy trì lối sống lành mạnh bằng cách ăn các bữa ăn cân bằng. "