You are here
health care Industry là gì?
health care Industry (hɛlθ kɛr ˈɪndəstri )
Dịch nghĩa: ngành chăm sóc sức khỏe
Danh từ
Dịch nghĩa: ngành chăm sóc sức khỏe
Danh từ
Ví dụ:
"The health care industry is rapidly evolving with new technologies
Ngành chăm sóc sức khỏe đang phát triển nhanh chóng với các công nghệ mới. "
Ngành chăm sóc sức khỏe đang phát triển nhanh chóng với các công nghệ mới. "