You are here
hawker là gì?
hawker (ˈhɔkər )
Dịch nghĩa: người đi săn bằng chim ưng
Danh từ
Dịch nghĩa: người đi săn bằng chim ưng
Danh từ
Ví dụ:
"The hawker sold snacks on the street corner
Người bán hàng rong bán đồ ăn nhẹ ở góc phố. "
Người bán hàng rong bán đồ ăn nhẹ ở góc phố. "