Have sex dịch sang tiếng Việt là: “quan hệ tình dục”, “giao hợp” (thuật ngữ phổ biến – trung tính).
Đây là cụm từ thường dùng trong giáo dục giới tính, y tế, hoặc khi nói nghiêm túc về quan hệ nam nữ.
Lưu ý khi sử dụng “have sex”
1. Đây là cụm từ trang trọng, trung tính
Không phải tiếng lóng, không thô tục.
Thường dùng trong:
-
tài liệu y khoa
-
giáo dục sức khỏe
-
sách khoa học
-
thảo luận nghiêm túc
2. Không nên dùng trong giao tiếp thông thường hoặc môi trường trang trọng khác
Vì dù là từ trung tính nhưng chủ đề vẫn nhạy cảm.
3. Không dùng với trẻ em
Thuộc nhóm từ liên quan giáo dục giới tính, cần dùng đúng lứa tuổi và mục đích.
4. Có thể dùng với “protection” (biện pháp an toàn)
-
have sex with protection → quan hệ có biện pháp bảo vệ
-
have sex without protection → quan hệ không an toàn
5. Tránh dùng sai ngữ cảnh gây hiểu lầm
Ví dụ trong công việc, email, lớp học… cần tránh.