Have breakfast dịch sang tiếng Việt là: ăn sáng, dùng bữa sáng

Lưu ý khi sử dụng “have breakfast”
1. “Have” + bữa ăn
Trong tiếng Anh, để nói "ăn" bữa sáng/trưa/tối, người ta thường dùng cấu trúc:
-
have breakfast
-
have lunch
-
have dinner
Không dùng “eat breakfast” trong văn phong tự nhiên, mặc dù không sai nhưng ít tự nhiên hơn.
2. Không dùng mạo từ “a”
- have a breakfast → sai
- have breakfast → đúng
3. Có thể thêm trạng từ hoặc tính từ
-
have a quick breakfast → ăn sáng nhanh
-
have breakfast at 7 a.m. → ăn sáng lúc 7 giờ
-
have breakfast together → ăn sáng cùng nhau
4. Dùng được trong thì hiện tại, quá khứ, tương lai
-
I had breakfast. (Tôi đã ăn sáng.)
-
I will have breakfast later. (Tôi sẽ ăn sáng sau.)
