You are here
handrail là gì?
handrail (ˈhændreɪl )
Dịch nghĩa: tay vịn cầu thang
Danh từ
Dịch nghĩa: tay vịn cầu thang
Danh từ
Ví dụ:
"The stairs have a handrail for safety
Cầu thang có tay vịn để đảm bảo an toàn. "
Cầu thang có tay vịn để đảm bảo an toàn. "