You are here
hand brake là gì?
hand brake (hænd breɪk )
Dịch nghĩa: thắng tay
Danh từ
Dịch nghĩa: thắng tay
Danh từ
Ví dụ:
"The car has a hand brake for safety
Xe có phanh tay để đảm bảo an toàn. "
Xe có phanh tay để đảm bảo an toàn. "