You are here
hallucination là gì?
hallucination (həˌluːsɪˈneɪʃən )
Dịch nghĩa: ạo ực
Danh từ
Dịch nghĩa: ạo ực
Danh từ
Ví dụ:
"He experienced a hallucination during the fever
Anh ấy trải qua ảo giác trong cơn sốt. "
Anh ấy trải qua ảo giác trong cơn sốt. "