You are here
groundwork là gì?
groundwork (ˈɡraʊndwɜrk )
Dịch nghĩa: Căn cứ quân sự
Danh từ
Dịch nghĩa: Căn cứ quân sự
Danh từ
Ví dụ:
"The groundwork for the project was laid out early
Công việc chuẩn bị cho dự án đã được thực hiện sớm. "
Công việc chuẩn bị cho dự án đã được thực hiện sớm. "