You are here
groggy là gì?
groggy (ˈɡrɔɡi )
Dịch nghĩa: say lảo đảo
Tính từ
Dịch nghĩa: say lảo đảo
Tính từ
Ví dụ:
"He felt groggy after waking up from a long nap
Anh ấy cảm thấy choáng váng sau khi tỉnh dậy từ giấc ngủ dài. "
Anh ấy cảm thấy choáng váng sau khi tỉnh dậy từ giấc ngủ dài. "