You are here
glassy là gì?
glassy (ˈɡlæsi )
Dịch nghĩa: như thủy tinh
Tính từ
Dịch nghĩa: như thủy tinh
Tính từ
Ví dụ:
"The surface of the water was glassy and calm
Mặt nước có vẻ như gương và yên tĩnh. "
Mặt nước có vẻ như gương và yên tĩnh. "