You are here
give away là gì?
give away (ɡɪv əˈweɪ )
Dịch nghĩa: cho đi
Động từ
Dịch nghĩa: cho đi
Động từ
Ví dụ:
"She decided to give away her old clothes to charity
Cô ấy quyết định tặng những bộ quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện. "
Cô ấy quyết định tặng những bộ quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện. "