You are here
fistful là gì?
fistful (fɪst.fəl )
Dịch nghĩa: một nắm
Danh từ
Dịch nghĩa: một nắm
Danh từ
Ví dụ:
"She grabbed a fistful of coins from her purse
Cô ấy nắm một nắm tiền từ túi xách. "
Cô ấy nắm một nắm tiền từ túi xách. "