You are here
firing squad là gì?
firing squad (ˈfaɪərɪŋ skwɑd )
Dịch nghĩa: tiểu đội xử bắn
Danh từ
Dịch nghĩa: tiểu đội xử bắn
Danh từ
Ví dụ:
"The firing squad was assigned to carry out the execution
Đội xử án được phân công thực hiện án tử hình. "
Đội xử án được phân công thực hiện án tử hình. "