You are here
female là gì?
female (ˈfiːmeɪl )
Dịch nghĩa: Nữ giới, Giống cái
Danh từ
Dịch nghĩa: Nữ giới, Giống cái
Danh từ
Ví dụ:
"The female athlete broke records at the championship.
Vận động viên nữ đã phá kỷ lục tại giải vô địch. "
Vận động viên nữ đã phá kỷ lục tại giải vô địch. "