You are here
eye socket là gì?
eye socket (aɪ ˈsɑkɪt )
Dịch nghĩa: hốc mắt
Danh từ
Dịch nghĩa: hốc mắt
Danh từ
Ví dụ:
"The eye socket is the bony cavity that holds the eyeball.
Hốc mắt là khoang xương chứa quả cầu mắt. "
Hốc mắt là khoang xương chứa quả cầu mắt. "