You are here
external là gì?
external (ɪkˈstɜrnəl )
Dịch nghĩa: ngoài
Tính từ
Dịch nghĩa: ngoài
Tính từ
Ví dụ:
"The external factors affecting the project include weather conditions and market trends.
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến dự án bao gồm điều kiện thời tiết và xu hướng thị trường. "
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến dự án bao gồm điều kiện thời tiết và xu hướng thị trường. "