You are here
extend là gì?
extend (ɪkˈstɛnd )
Dịch nghĩa: bành trướng
Động từ
Dịch nghĩa: bành trướng
Động từ
Ví dụ:
"They decided to extend their stay at the resort for another week.
Họ quyết định kéo dài kỳ nghỉ tại khu nghỉ dưỡng thêm một tuần nữa. "
Họ quyết định kéo dài kỳ nghỉ tại khu nghỉ dưỡng thêm một tuần nữa. "