You are here
explorer là gì?
explorer (ɪkˈsplɔrər )
Dịch nghĩa: cái thông dò
Danh từ
Dịch nghĩa: cái thông dò
Danh từ
Ví dụ:
"The explorer documented his journey through uncharted territories.
Nhà thám hiểm đã ghi lại hành trình của mình qua những vùng đất chưa được bản đồ. "
Nhà thám hiểm đã ghi lại hành trình của mình qua những vùng đất chưa được bản đồ. "