You are here
expatiate là gì?
expatiate (ɪkˈspeɪʃiˌeɪt )
Dịch nghĩa: bàn nhiều
Động từ
Dịch nghĩa: bàn nhiều
Động từ
Ví dụ:
"He likes to expatiate on his travels and experiences.
Anh thích nói dài dòng về những chuyến đi và trải nghiệm của mình. "
Anh thích nói dài dòng về những chuyến đi và trải nghiệm của mình. "