You are here
exothermic là gì?
exothermic (ˌɛksoʊˈθɜrmɪk )
Dịch nghĩa: bị giãn nở
Tính từ
Dịch nghĩa: bị giãn nở
Tính từ
Ví dụ:
"An exothermic reaction releases heat into the surroundings.
Một phản ứng tỏa nhiệt giải phóng nhiệt vào môi trường xung quanh. "
Một phản ứng tỏa nhiệt giải phóng nhiệt vào môi trường xung quanh. "