You are here
ethnography là gì?
ethnography (ˌɛθnəˈɡrɑfi )
Dịch nghĩa: dân tộc học
Danh từ
Dịch nghĩa: dân tộc học
Danh từ
Ví dụ:
"Ethnography involves the detailed study of people and cultures.
Nhân học thực địa liên quan đến việc nghiên cứu chi tiết về con người và văn hóa. "
Nhân học thực địa liên quan đến việc nghiên cứu chi tiết về con người và văn hóa. "