You are here
espionage là gì?
espionage (ˈɛspiəˌnɑːʒ )
Dịch nghĩa: hoạt động tình báo
Danh từ
Dịch nghĩa: hoạt động tình báo
Danh từ
Ví dụ:
"Espionage involves the covert gathering of secret information.
Gián điệp liên quan đến việc thu thập thông tin bí mật một cách lén lút. "
Gián điệp liên quan đến việc thu thập thông tin bí mật một cách lén lút. "