You are here
equivalent là gì?
equivalent (ɪˈkwɪvələnt )
Dịch nghĩa: tương đương
Danh từ
Dịch nghĩa: tương đương
Danh từ
Ví dụ:
"The two solutions are equivalent in their effectiveness.
Hai giải pháp có hiệu quả tương đương nhau. "
Hai giải pháp có hiệu quả tương đương nhau. "